Có 2 kết quả:
民族工业 mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 民族工業 mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national industry
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
Bình luận 0
mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national industry
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
Bình luận 0